Có 2 kết quả:
办不到 bàn bu dào ㄅㄢˋ ㄉㄠˋ • 辦不到 bàn bu dào ㄅㄢˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impossible
(2) can't be done
(3) no can do
(4) unable to accomplish
(2) can't be done
(3) no can do
(4) unable to accomplish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impossible
(2) can't be done
(3) no can do
(4) unable to accomplish
(2) can't be done
(3) no can do
(4) unable to accomplish
Bình luận 0